• Revision as of 04:31, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    //

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo choàng không tay
    Mũi đất (nhô ra biển)
    the cape of Good Hope
    mũi Hảo vọng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mỏm đất
    mũi đất
    mũi đất (địa lý)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Headland, promontory, peninsula, neck, point, Archaic ness:We sailed round the cape and made for the harbour.

    Tham khảo chung

    • cape : National Weather Service
    • cape : amsglossary
    • cape : Corporateinformation
    • cape : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X