• Revision as of 04:22, ngày 17 tháng 12 năm 2007 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    / ka':nivl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngày hội (trước trai giới)
    Cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình
    Sự quá xá, sự lạm dụng, sự bừa bãi
    a carnival of colour
    sự lạm dụng màu sắc
    a carnival of bloodshed
    sự giết chóc bừa bãi

    Oxford

    N.

    A the festivities usual during the period before Lent inRoman Catholic countries. b any festivities, esp. thoseoccurring at a regular date.
    Merrymaking, revelry.
    US atravelling funfair or circus. [It. carne-, carnovale f. med.Lcarnelevarium etc. Shrovetide f. L caro carnis flesh + levareput away]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X