• /´blʌd¸ʃed/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổ máu, sự chém giết

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    peace

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X