• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem categorise == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phân hạng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkætɪgəˌraɪz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:55, ngày 18 tháng 1 năm 2008

    /ˈkætɪgəˌraɪz/

    Thông dụng

    Xem categorise

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phân hạng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Classify, class, sort, organize, assort, rank, order,section, departmentalize, group, arrange: Should plankton becategorized under zoology or botany?

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) place in a category or categories.
    Categorization n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X