• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kɔ:ldrən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kɔ:ldrən</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Vạc (để nấu)=====
    =====Vạc (để nấu)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====lòng chảo=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lòng chảo=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====vạc chảo (nấu)=====
    +
    =====vạc chảo (nấu)=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(also caldron) a large deep bowl-shaped vessel for boilingover an open fire; an ornamental vessel resembling this. [ME f.AF & ONF caudron, ult. f. L caldarium hot bath f. calidus hot]=====
    =====(also caldron) a large deep bowl-shaped vessel for boilingover an open fire; an ornamental vessel resembling this. [ME f.AF & ONF caudron, ult. f. L caldarium hot bath f. calidus hot]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    22:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'kɔ:ldrən/

    Thông dụng

    Cách viết khác caldron

    Danh từ

    Vạc (để nấu)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lòng chảo

    Kinh tế

    vạc chảo (nấu)

    Oxford

    N.
    (also caldron) a large deep bowl-shaped vessel for boilingover an open fire; an ornamental vessel resembling this. [ME f.AF & ONF caudron, ult. f. L caldarium hot bath f. calidus hot]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X