-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´kɔ:ʃən</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´kɔ:ʃ(ə)n</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====coi chừng=====+ =====coi chừng==========thận trọng==========thận trọng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự bảo đảm=====+ =====sự bảo đảm=====- =====sự bảo hành=====+ =====sự bảo hành==========sự bảo lãnh==========sự bảo lãnh=====Dòng 72: Dòng 72: =====Esp. Brit. issue a caution to.==========Esp. Brit. issue a caution to.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]01:06, ngày 8 tháng 12 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Warning, admonition, admonishment, caveat, monition,advice, counsel, injunction: A word of caution is needed beforeyou go ahead.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ