• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hàng hải) cọc đầu dây===== =====(kỹ thuật) cái chèn, cái chêm===== =====(kỹ thuật)...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kli:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====(kỹ thuật) bản giằng=====
    =====(kỹ thuật) bản giằng=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====cọc chằng=====
    =====cọc chằng=====
    =====mẩu (bám)=====
    =====mẩu (bám)=====
    -
    =====tấm cách=====
    +
    =====tấm cách=====
    -
     
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    =====cọc néo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====cọc néo=====
    +
    =====thanh đỡ (bằng gỗ)=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====thanh đỡ cáp=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====thanh đỡ (bằng gỗ)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thanh đỡ cáp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bản giằng=====
    =====bản giằng=====
    ::[[angle]] [[cleat]]
    ::[[angle]] [[cleat]]
    Dòng 66: Dòng 54:
    =====tấm tăng cứng=====
    =====tấm tăng cứng=====
    -
    =====vấu=====
    +
    =====vấu=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A piece of metal, wood, etc., bolted on for fasteningropes to, or to strengthen woodwork etc.=====
    =====A piece of metal, wood, etc., bolted on for fasteningropes to, or to strengthen woodwork etc.=====

    01:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kli:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) cọc đầu dây
    (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm
    (kỹ thuật) bản giằng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cọc chằng
    mẩu (bám)
    tấm cách

    Giao thông & vận tải

    cọc néo

    Xây dựng

    thanh đỡ (bằng gỗ)

    Điện lạnh

    thanh đỡ cáp

    Kỹ thuật chung

    bản giằng
    angle cleat
    góc bản giằng
    cái chêm
    cái chèn, cái chêm
    cái kẹp
    chêm
    chèn
    mỏ kẹp
    thanh giằng
    thanh nẹp
    thớ lớp
    thớ nứt
    tính phân lớp
    tấm tăng cứng
    vấu

    Oxford

    N.
    A piece of metal, wood, etc., bolted on for fasteningropes to, or to strengthen woodwork etc.
    A projecting pieceon a spar, gangway, boot, etc., to give footing or prevent arope from slipping.
    A wedge. [OE: cf. CLOT]

    Tham khảo chung

    • cleat : National Weather Service
    • cleat : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X