• Revision as of 05:48, ngày 18 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /kɒd/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều không đổi

    Cách viết khác codfish

    Cá tuyết, cá moruy

    Động từ

    (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá tuyết

    Nguồn khác

    • cod : Corporateinformation

    Oxford

    Abbr.

    A cash on delivery. b US collect on delivery.
    Concise Oxford Dictionary.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X