• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bạn đồng nghiệp...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkɒlig</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    01:59, ngày 8 tháng 2 năm 2008

    /ˈkɒlig/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Team-mate, fellow-worker, co-worker; associate, comrade,ally, confrŠre, mate, consociate, Chiefly Brit and Australianmate, US buddy: I have asked some of my colleagues from theoffice to join us for dinner.

    Oxford

    N.

    A fellow official or worker, esp. in a profession orbusiness. [F collŠgue f. L collega (as COM-, legare depute)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X