-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kə'mɑ:ndmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kə'mɑ:ndmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 14: Dòng 10: ::(đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)::(đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========A divine command.==========A divine command.==========The Ten Commandments the divine rules ofconduct given by God to Moses on Mount Sinai, according to Exod.20:1-17. [ME f. OF comandement (as COMMAND)]==========The Ten Commandments the divine rules ofconduct given by God to Moses on Mount Sinai, according to Exod.20:1-17. [ME f. OF comandement (as COMMAND)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]02:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Điều răn, lời dạy bảo
- the ten commandments
- mười điều răn của Chúa
- eleventh commandments
- (đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ