• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chủ nghĩa cộng sản===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chủ nghĩa cộng sản===== ::[[pri...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔmjunizm</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:39, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /'kɔmjunizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ nghĩa cộng sản

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ nghĩa cộng sản
    primitive communism
    chủ nghĩa cộng sản nguyên thủy
    utopian communism
    chủ nghĩa cộng sản không tưởng

    Oxford

    N.

    A political theory derived from Marx, advocating class warand leading to a society in which all property is publicly ownedand each person is paid and works according to his or her needsand abilities.
    (usu. Communism) a the communistic form ofsociety established in the USSR and elsewhere. b any movementor political doctrine advocating communism.
    = COMMUNALISM.[F communisme f. commun COMMON]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X