• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu===== =====Tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập...)
    Dòng 18: Dòng 18:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====soạn phẩm=====
    +
    =====soạn phẩm=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====biên soạn=====
    +
    =====biên soạn=====
    -
    =====sự biên dịch=====
    +
    =====sự biên dịch=====
    ::[[batch]] [[compilation]]
    ::[[batch]] [[compilation]]
    ::sự biên dịch theo bó
    ::sự biên dịch theo bó
    Dòng 40: Dòng 40:
    ::[[separate]] [[compilation]]
    ::[[separate]] [[compilation]]
    ::sự biên dịch tách biệt
    ::sự biên dịch tách biệt
    -
    =====sự dịch mã=====
    +
    =====sự dịch mã=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 51: Dòng 51:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compilation compilation] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compilation compilation] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=compilation compilation] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=compilation compilation] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    16:14, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu
    Tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
    (tin học) sự biên dịch

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    soạn phẩm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biên soạn
    sự biên dịch
    batch compilation
    sự biên dịch theo bó
    cross compilation
    sự biên dịch chéo
    independent compilation
    sự biên dịch độc lập
    modular compilation
    sự biên dịch theo khối
    modular compilation
    sự biên dịch theo module
    separate compilation
    sự biên dịch riêng rẽ
    separate compilation
    sự biên dịch tách biệt
    sự dịch mã

    Oxford

    N.

    A the act of compiling. b the process of being compiled.2 something compiled, esp. a book etc. composed of separatearticles, stories, etc. [ME f. OF f. L compilatio -onis (asCOMPILE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X