• /´mɔdjulə/

    Toán & tin

    mođula
    elliptic modular function
    hàm mođula eliptic
    elliptic modular function
    hàm mođula elliptic
    full uni-modular group
    nhóm đơn mođula đầy đủ
    modular form
    dạng mođula
    modular group
    nhóm mođula
    modular invariant
    bất biến mođula
    modular lattice
    dàn mođula
    modular space
    không gian mođula
    modular surface
    mặt mođula
    modular system
    hệ mođula
    non-modular space
    không gian không mođula
    semi-modular lattice
    dàn nửa mođula
    theo mô đun
    modular programming
    lập trình theo mô đun

    Kỹ thuật chung

    khối kết cấu
    đồng dư
    modular arithmetic
    số học đồng dư
    môđun
    composition modular grid
    lưới tổ hợp môđun
    modular axis
    trục môđun
    modular basic coordinating
    kích thước chính điều hợp môđun
    modular brick
    gạch (đảm bảo) môđun
    modular building unit
    cấu kiện nhà theo môđun
    modular circuit
    mạch môđun
    modular component
    thành phần Môđun
    modular conception
    nguyên lý cấu trúc môđun
    modular condenser
    bình ngưng môđun
    modular construction
    chế tạo theo kiểu môđun
    modular coordinating
    sự điều hợp môđun
    modular coordinating height of floor
    chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
    modular coordinating height of storey
    chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
    modular coordinating line
    đường điều hợp môđun
    modular coordinating space
    khoảng điều hợp môđun
    modular coordination
    sự điều hợp môđun
    modular coordination
    sự phối hợp theo môđun
    modular coordination pitch
    khoảng độ ngang điều hợp môđun
    modular coordination plane
    mặt phẳng điều hợp môđun
    modular critical coordinating dimension
    kích thước tới hạn điều hợp môđun
    modular design
    sự thiết kế theo môđun
    modular design
    thiết kế theo môđun
    modular design method
    phương pháp thiết kế theo môđun
    modular dimension
    kích thước môđun
    modular dimension range
    dãy kích thước môđun
    modular dimension range
    sự phân cấp kích thước môđun
    modular dimensional coordination
    sự điều hợp kích thước môđun
    modular dimensional coordination
    sự môđun hóa kích thước
    modular dimensional series
    dãy môđun kích thước
    modular element
    bộ phận theo hệ môđun
    modular element
    chi tiết theo hệ môđun
    modular field
    trường mođun
    modular grid
    lưới môđun
    modular house
    nhà xây dựng theo môđun
    modular input-output system-MIOS
    môđun đầu vào đầu ra
    modular line
    đường trục môđun
    modular programming
    lập chương trình theo môđun
    modular programming
    lập trình mođun
    modular size
    kích thước theo môđun
    modular structure
    cấu trúc môđun
    modular unit
    cấu kiện theo môđun
    modular unit
    gạch papanh theo môđun
    modular unit
    môđun đơn vị
    modular zero dimension
    kích thước môđun không
    modular zero dimension
    kích thước môđun zero
    nominal modular dimension
    kích thước môđun danh nghĩa
    positioning relative to modular reference axis
    sự lập quan hệ (tương quan) với trục định vị môđun
    preferable modular dimension
    kích thước môđun ưu tiên
    space modular grid
    lưới môđun không gian
    three-dimensional system of modular planes
    hệ không gian các mặt phẳng môđun

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X