-
Toán & tin
mođula
- elliptic modular function
- hàm mođula eliptic
- elliptic modular function
- hàm mođula elliptic
- full uni-modular group
- nhóm đơn mođula đầy đủ
- modular form
- dạng mođula
- modular group
- nhóm mođula
- modular invariant
- bất biến mođula
- modular lattice
- dàn mođula
- modular space
- không gian mođula
- modular surface
- mặt mođula
- modular system
- hệ mođula
- non-modular space
- không gian không mođula
- semi-modular lattice
- dàn nửa mođula
Kỹ thuật chung
môđun
- composition modular grid
- lưới tổ hợp môđun
- modular axis
- trục môđun
- modular basic coordinating
- kích thước chính điều hợp môđun
- modular brick
- gạch (đảm bảo) môđun
- modular building unit
- cấu kiện nhà theo môđun
- modular circuit
- mạch môđun
- modular component
- thành phần Môđun
- modular conception
- nguyên lý cấu trúc môđun
- modular condenser
- bình ngưng môđun
- modular construction
- chế tạo theo kiểu môđun
- modular coordinating
- sự điều hợp môđun
- modular coordinating height of floor
- chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
- modular coordinating height of storey
- chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
- modular coordinating line
- đường điều hợp môđun
- modular coordinating space
- khoảng điều hợp môđun
- modular coordination
- sự điều hợp môđun
- modular coordination
- sự phối hợp theo môđun
- modular coordination pitch
- khoảng độ ngang điều hợp môđun
- modular coordination plane
- mặt phẳng điều hợp môđun
- modular critical coordinating dimension
- kích thước tới hạn điều hợp môđun
- modular design
- sự thiết kế theo môđun
- modular design
- thiết kế theo môđun
- modular design method
- phương pháp thiết kế theo môđun
- modular dimension
- kích thước môđun
- modular dimension range
- dãy kích thước môđun
- modular dimension range
- sự phân cấp kích thước môđun
- modular dimensional coordination
- sự điều hợp kích thước môđun
- modular dimensional coordination
- sự môđun hóa kích thước
- modular dimensional series
- dãy môđun kích thước
- modular element
- bộ phận theo hệ môđun
- modular element
- chi tiết theo hệ môđun
- modular field
- trường mođun
- modular grid
- lưới môđun
- modular house
- nhà xây dựng theo môđun
- modular input-output system-MIOS
- môđun đầu vào đầu ra
- modular line
- đường trục môđun
- modular programming
- lập chương trình theo môđun
- modular programming
- lập trình mođun
- modular size
- kích thước theo môđun
- modular structure
- cấu trúc môđun
- modular unit
- cấu kiện theo môđun
- modular unit
- gạch papanh theo môđun
- modular unit
- môđun đơn vị
- modular zero dimension
- kích thước môđun không
- modular zero dimension
- kích thước môđun zero
- nominal modular dimension
- kích thước môđun danh nghĩa
- positioning relative to modular reference axis
- sự lập quan hệ (tương quan) với trục định vị môđun
- preferable modular dimension
- kích thước môđun ưu tiên
- space modular grid
- lưới môđun không gian
- three-dimensional system of modular planes
- hệ không gian các mặt phẳng môđun
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ