• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kəm´pju:t</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:51, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /kəm´pju:t/

    Thông dụng

    Động từ

    Tính toán, ước tính

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trắc định

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tính toán
    ước tính

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Calculate, reckon, figure (out), work out, determine,ascertain, estimate: My accountant computed my income tax forthis year and told me that I was entitled to a refund.

    Oxford

    V.

    Tr. (often foll. by that + clause) reckon or calculate (anumber, an amount, etc.).
    Intr. make a reckoning, esp. usinga computer.
    Computability n. computable adj. computation n.[F computer or L computare (as com-, putare reckon)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X