• Revision as of 16:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kín, bí mật; nói riêng với nhau
    confidential information
    tin mật
    Thân tín, tâm phúc; được tin cẩn
    confidential friend
    bạn tâm phúc
    Thổ lộ tâm tình, tâm sự
    to be confidential with someone
    tâm sự với ai
    confidential agent
    đặc vụ
    confidential secretary
    thư ký riêng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Private, secret, intimate; classified; Colloq hush-hush:These confidential papers must never be out of your possession.

    Oxford

    Adj.

    Spoken or written in confidence.
    Entrusted withsecrets (a confidential secretary).
    Confiding.
    Confidentiality n. confidentially adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X