• /,kɔnfi'denʃl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kín, bí mật; nói riêng với nhau
    confidential information
    tin mật
    Thân tín, tâm phúc; được tin cẩn
    confidential friend
    bạn tâm phúc
    Thổ lộ tâm tình, tâm sự
    to be confidential with someone
    tâm sự với ai
    confidential agent
    đặc vụ
    confidential secretary
    thư ký riêng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mật

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    common , familiar , known , public , well-known

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X