• /'sekrətri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thư ký
    private secretary
    thư ký riêng; bí thư
    secretary of embassy
    bí thư toà đại sứ
    Cán bộ của một câu lạc bộ, hội.. giải quyết thư tín, ghi chép, công việc làm ăn
    Viên chức cao cấp của nhà nước
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đứng đầu một bộ trong chính phủ; bộ trưởng
    Home/Defence Secretary
    Bộ trưởng nội vụ/quốc phòng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn viết ở văn phòng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thư ký

    Kinh tế

    bí thư
    bộ trưởng
    Home Secretary
    Bộ trưởng Bộ nội vụ
    secretary of state
    bộ trưởng ngoại giao
    Treasury secretary
    Bộ trưởng Bộ Tài chính
    Treasury Secretary
    Bộ trưởng Tài chánh
    thư ký
    tổng trưởng
    Secretary of the Treasury
    tổng trưởng ngân khố

    Thống đốc Kho Bạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X