• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên===== ::a confirmed drunkard ::anh chàng nghiện rượu t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'fə:md</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:36, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /kən'fə:md/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
    a confirmed drunkard
    anh chàng nghiện rượu thành cố tật
    confirmed disease
    bệnh kinh niên

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đã xác nhận
    confirmed letter of credit
    thư tín dụng đã xác nhận
    đã xác nhận trả (bảo chi)

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Firmly settled in some habit or condition (confirmed inhis ways; a confirmed bachelor).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X