-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chết tiệt, chết bằm (chỉ sự bực dọc)===== ::that confounded horse! ::cái con ngựa chết tiệt này! ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kən'faundid</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==16:52, ngày 8 tháng 6 năm 2008
Tham khảo chung
- confounded : National Weather Service
- confounded : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ