• /kən'faundid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chết tiệt, chết bằm (chỉ sự bực dọc)
    that confounded horse!
    cái con ngựa chết tiệt này!

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) đã trùng hợp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X