-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu v...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kən'frʌnt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 16:53, ngày 8 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với
- he stood confronting him
- nó đứng đối diện với anh ta
- many diffuculties confront us
- chúng ta phải đương đầu với nhiều khó khăn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ