-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kɔ:djəl</font>'''/==========/'''<font color="red">'kɔ:djəl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: =====(thương nghiệp) rượu bổ==========(thương nghiệp) rượu bổ=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự trợ tim, thuốc trợ tim=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự trợ tim, thuốc trợ tim=====- + === Kinh tế ========rượu mùi==========rượu mùi=====Dòng 37: Dòng 30: =====sự đổ==========sự đổ=====- =====sự rót=====+ =====sự rót=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cordial cordial] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cordial cordial] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Friendly, warm, affable, amiable, kindly, genial,gracious, welcoming, pleasant, good-natured, nice; courteous,polite: After a cordial greeting at the door, the guests wereserved champagne.==========Friendly, warm, affable, amiable, kindly, genial,gracious, welcoming, pleasant, good-natured, nice; courteous,polite: After a cordial greeting at the door, the guests wereserved champagne.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====03:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ