• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thể tương liên, yếu tố tương liên===== ===Động từ=== =====Có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''v., adj. <font color="red">ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəˌleɪt</font> ; n. <font color="red">ˈkɔrəlɪt , ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəlɪt , ˈkɒrəˌleɪt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:43, ngày 8 tháng 2 năm 2008

    /v., adj. ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəˌleɪt ; n. ˈkɔrəlɪt , ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəlɪt , ˈkɒrəˌleɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thể tương liên, yếu tố tương liên

    Động từ

    Có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buộc
    liên hệ
    liên quan
    liên quan tới
    phối hợp
    ràng buộc

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. (foll. by with, to) have a mutualrelation.
    Tr. (usu. foll. by with) bring into a mutualrelation.
    N. each of two related or complementary things(esp. so related that one implies the other). [back-form. f.CORRELATION, CORRELATIVE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X