• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kræs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kræs</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    ::sự dốt đặc
    ::sự dốt đặc
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Grossly stupid (a crass idea).=====
    =====Grossly stupid (a crass idea).=====

    03:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kræs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đặc, dày đặc; thô
    Thô bỉ
    Đần độn, dốt đặc
    crass mind
    trí óc đần độn
    crass ignorance
    sự dốt đặc

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Grossly stupid (a crass idea).
    Gross (crassstupidity).
    Literary thick or gross.
    Crassitude n.crassly adv. crassness n. [L crassus solid, thick]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X