• /kræs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đặc, dày đặc; thô
    Thô bỉ
    Đần độn, dốt đặc
    crass mind
    trí óc đần độn
    crass ignorance
    sự dốt đặc


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X