• Revision as of 03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kreivən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hèn nhát
    to cry craven
    chịu thua, đầu hàng
    Sợ mất hết can đảm

    Danh từ

    Kẻ hèn nhát

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. (of a person, behaviour, etc.) cowardly;abject.
    N. a cowardly person.
    Cravenly adv. cravenness n.[ME cravand etc. perh. f. OF cravant‚ defeated, past part. ofcravanter ult. f. L crepare burst; assim. to -EN(3)]

    Tham khảo chung

    • craven : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X