• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====diều (gà, chim)=====
    =====diều (gà, chim)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=craw craw] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=craw&searchtitlesonly=yes craw] : bized
    +
    :[[intestines]] , [[stomach]] , [[crop]] , [[abdomen]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Zool. the crop of a bird or insect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stick in one's crawbe unacceptable. [ME, rel. to MDu. craghe, MLG krage, MHGkrage neck, throat]=====
    +

    Hiện nay

    /krɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Diều (chim, sâu bọ)
    it sticks in my craw
    (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    diều (gà, chim)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X