• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'krɔ:fiʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'krɔ:fiʃ</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====tôm sông=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====tôm sông=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crawfish crawfish] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crawfish crawfish] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N. (pl. same) a large marine spiny lobster.=====
    =====N. (pl. same) a large marine spiny lobster.=====
    =====V.intr. US retreat; back out. [var. of CRAYFISH]=====
    =====V.intr. US retreat; back out. [var. of CRAYFISH]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'krɔ:fiʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) crayfish

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tôm sông
    Tham khảo

    Oxford

    N. & v.
    N. (pl. same) a large marine spiny lobster.
    V.intr. US retreat; back out. [var. of CRAYFISH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X