• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dɑ:kən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:19, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'dɑ:kən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm tối, làm u ám (bầu trời)
    Làm sạm (da...)
    Làm thẫm (màu...)
    Làm buồn rầu, làm buồn phiền

    Nội động từ

    Tối sầm lại (bầu trời)
    Sạm lại (da...)
    Thẫm lại (màu...)
    Buồn phiền
    to darken counsel
    làm cho vấn đề rắc rối
    not to darken somebody's door again
    không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm đen
    làm tối

    Oxford

    V.

    Tr. make dark or darker.
    Intr. become dark or darker.

    Tham khảo chung

    • darken : National Weather Service
    • darken : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X