• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di:m</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:55, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /di:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng
    I deem it necessary to help him
    tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta
    to deem it one's duty
    coi đó là nhiệm vụ của mình
    to deem highly of...
    đánh giá cao về... (ai...)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Formal regard, consider, judge (deem it my duty; wasdeemed sufficient). [OE deman f. Gmc, rel. to DOOM]

    Tham khảo chung

    • deem : Search MathWorld
    • deem : Corporateinformation
    • deem : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X