-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- account , allow , appraise , assume , be afraid , believe , calculate , conceive , conjecture , credit , daresay , divine , esteem , estimate , expect , feel , guess , hold , imagine , judge , know , presume , reckon , sense , set store by , suppose , surmise , suspect , think , understand , view , consider , opine , see , hope , judgment , proclaim , regard , rule , say , tell
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ