• Revision as of 18:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´ma:ndiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đòi hỏi khắt khe
    a demanding job
    một công việc đòi hỏi nhiều cố gắng
    a demanding employer
    một ông chủ khắt khe

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Difficult, hard, exigent, tough, exacting, trying,taxing: Edwards is a demanding boss. Diamond cutting isdemanding work.
    Insistent, clamorous, urgent, nagging,persistent: Your demanding fans want another encore.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X