• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'pɔ:t</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:56, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /di'pɔ:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trục xuất, phát vãng, lưu đày
    to deport the political criminals
    lưu đày các tội phạm chính trị

    Động từ phản thân

    to deport oneself
    ăn ở, cư xử

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trục xuất

    Oxford

    V.tr.

    A remove (an immigrant or foreigner) forcibly toanother country; banish. b exile (a native) to another country.2 refl. conduct (oneself) or behave (in a specified manner)(deported himself well).
    Deportable adj. deportation n. [OFdeporter and (sense 1) F d‚porter (as DE-, L portare carry)]

    Tham khảo chung

    • deport : National Weather Service
    • deport : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X