-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ (đặt sau danh từ)=== =====Được chỉ định, được bổ nhiệm, nhưng chưa chính thức nhậm c...)
So với sau →15:54, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ (đặt sau danh từ)
Được chỉ định, được bổ nhiệm, nhưng chưa chính thức nhậm chức
- ambassador designate
- đại sứ mới được chỉ định, nhưng chưa trình quốc thư
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Indicate, specify, pinpoint, particularize, delineate,point out, identify, state, set forth, write or put down, name:You should designate your heirs in your will.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ