-
Thông dụng
Tính từ (đặt sau danh từ)
Được chỉ định, được bổ nhiệm, nhưng chưa chính thức nhậm chức
- ambassador designate
- đại sứ mới được chỉ định, nhưng chưa trình quốc thư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- baptize , call , christen , cognominate , denominate , dub , label , nickname , nominate , style , term , title , allocate , allot , appoint , apportion , appropriate , assign , authorize , button down , characterize , charge , choose , commission , connote , constitute , define , delegate , denote , depute , deputize , describe , dictate , earmark * , elect , evidence , favor , finger * , indicate , individualize , make , mark , mete , name , opt , peg * , pick , pin down , pinpoint , prefer , put down for , reseve , set apart , set aside , show , single , slot , stipulate , tab * , tag * , tap * , point out , specify , earmark , entitle , tag , tap , circumscribe , identify , intend , mean , select , set , settle , signify , stigmatize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ