• Revision as of 13:08, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /,dezig'nei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chỉ rõ, sự định rõ
    Sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm
    Sự gọi tên, sự mệnh danh

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chỉ

    Nguồn khác

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chỉ định

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ký hiệu
    abbreviated designation
    sự ký hiệu ngắn
    joint designation
    hệ đồng ký hiệu
    port designation
    sự đặt ký hiệu cổng
    sự bố trí

    Oxford

    N.

    A name, description, or title.
    The act or process ofdesignating. [ME f. OF designation or L designatio (asDESIGNATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X