-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ký hiệu
- abbreviated designation
- sự ký hiệu ngắn
- joint designation
- hệ đồng ký hiệu
- port designation
- sự đặt ký hiệu cổng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appellation , appellative , class , classification , cognomen , compellation , denomination , description , epithet , identification , key word , moniker , nickname , nomen , style , title , appointment , indication , pigeonhole * , recognition , specification , nomination , tag , label , name , selection , term
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ