• /,dezig'nei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chỉ rõ, sự định rõ
    Sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm
    Sự gọi tên, sự mệnh danh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán logic ) sự chỉ; ký hiệu

    Vật lý

    sự chỉ định

    Kỹ thuật chung

    ký hiệu
    abbreviated designation
    sự ký hiệu ngắn
    joint designation
    hệ đồng ký hiệu
    port designation
    sự đặt ký hiệu cổng
    sự bố trí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X