-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn==========Sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn=====- =====Điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn==========Điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn=====- =====(thương nghiệp) sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...); sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)==========(thương nghiệp) sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...); sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm hổ thẹn==========Làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm hổ thẹn=====- =====Làm nhục, làm mất trinh tiết (một người con gái...)==========Làm nhục, làm mất trinh tiết (một người con gái...)=====- =====(thương nghiệp) không nhận trả đúng hạn (thương phiếu...); không thực hiện đúng kỳ hạn (giao kèo...)==========(thương nghiệp) không nhận trả đúng hạn (thương phiếu...); không thực hiện đúng kỳ hạn (giao kèo...)========hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[dishonouring]]*V-ing: [[dishonouring]]*V-ed: [[dishonoured]]*V-ed: [[dishonoured]]- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự từ chối chi trả (chi phiếu)=====- + =====từ chối chấp nhận (hối phiếu)=====- =====sự từ chối chi trả (chi phiếu)=====+ =====từ chối chấp nhận (một chi phiếu, một hối phiếu)=====- + =====từ chối thanh toán=====- =====từ chối chấp nhận (hối phiếu)=====+ - + - =====từ chối chấp nhận (một chi phiếu, một hối phiếu)=====+ - + - =====từ chối thanh toán=====+ ::[[constructive]] [[dishonour]]::[[constructive]] [[dishonour]]::từ chối thanh toán có tính cách tượng trưng::từ chối thanh toán có tính cách tượng trưngDòng 43: Dòng 24: ::[[statement]] [[of]] [[dishonour]]::[[statement]] [[of]] [[dishonour]]::bản tuyên bố từ chối thanh toán::bản tuyên bố từ chối thanh toán- =====từ chối trả=====+ =====từ chối trả=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Insult, abuse, affront, outrage, slight, offend, injure:His slaughter of the prisoners has dishonoured our flag.=====+ - + - =====Disgrace, degrade, shame, debase, humiliate, mortify, abase,vitiate, humble: We were all dishonoured by our colleague'sdefection.=====+ - + - =====Defile, violate, ravish, rape, seduce, deflower,debauch: The general learned that his wife had been dishonouredby one of his adjutants.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Disesteem, disrespect, irreverence, slight, indignity,ignominy, disgrace, shame, disrepute, discredit, insult,offence, affront, loss of face, depreciation, belittlement,disparagement, detraction, derogation, obloquy: You cannotretreat without dishonour.=====+ - + - =====Aspersion, defamation, libel,slander, blot, slur, smear, smirch, black mark, blemish,denigration: His actions have brought us dishonour.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====(US dishonor)=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A state of shame or disgrace;discredit.=====+ - + - =====Something that causes dishonour (a dishonour tohis profession).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Treat without honour or respect.=====+ - + - =====Disgrace (dishonoured his name).=====+ - + - =====Refuse to accept or pay (acheque or a bill of exchange).=====+ - =====Archaic violate the chastityof; rape. [ME f. OF deshonor, deshonorer f. med.L dishonorare(as DIS-, HONOUR)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Kinh tế
từ chối thanh toán
- constructive dishonour
- từ chối thanh toán có tính cách tượng trưng
- notice of dishonour
- giấy báo từ chối thanh toán
- statement of dishonour
- bản tuyên bố từ chối thanh toán
từ chối trả
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ