• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (05:29, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn=====
    =====Sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn=====
    - 
    =====Điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn=====
    =====Điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn=====
    - 
    =====(thương nghiệp) sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...); sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)=====
    =====(thương nghiệp) sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...); sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm hổ thẹn=====
    =====Làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm hổ thẹn=====
    - 
    =====Làm nhục, làm mất trinh tiết (một người con gái...)=====
    =====Làm nhục, làm mất trinh tiết (một người con gái...)=====
    - 
    =====(thương nghiệp) không nhận trả đúng hạn (thương phiếu...); không thực hiện đúng kỳ hạn (giao kèo...)=====
    =====(thương nghiệp) không nhận trả đúng hạn (thương phiếu...); không thực hiện đúng kỳ hạn (giao kèo...)=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[dishonouring]]
    *V-ing: [[dishonouring]]
    *V-ed: [[dishonoured]]
    *V-ed: [[dishonoured]]
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự từ chối chi trả (chi phiếu)=====
    -
     
    +
    =====từ chối chấp nhận (hối phiếu)=====
    -
    =====sự từ chối chi trả (chi phiếu)=====
    +
    =====từ chối chấp nhận (một chi phiếu, một hối phiếu)=====
    -
     
    +
    =====từ chối thanh toán=====
    -
    =====từ chối chấp nhận (hối phiếu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====từ chối chấp nhận (một chi phiếu, một hối phiếu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====từ chối thanh toán=====
    +
    ::[[constructive]] [[dishonour]]
    ::[[constructive]] [[dishonour]]
    ::từ chối thanh toán có tính cách tượng trưng
    ::từ chối thanh toán có tính cách tượng trưng
    Dòng 43: Dòng 24:
    ::[[statement]] [[of]] [[dishonour]]
    ::[[statement]] [[of]] [[dishonour]]
    ::bản tuyên bố từ chối thanh toán
    ::bản tuyên bố từ chối thanh toán
    -
    =====từ chối trả=====
    +
    =====từ chối trả=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Insult, abuse, affront, outrage, slight, offend, injure:His slaughter of the prisoners has dishonoured our flag.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disgrace, degrade, shame, debase, humiliate, mortify, abase,vitiate, humble: We were all dishonoured by our colleague'sdefection.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Defile, violate, ravish, rape, seduce, deflower,debauch: The general learned that his wife had been dishonouredby one of his adjutants.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disesteem, disrespect, irreverence, slight, indignity,ignominy, disgrace, shame, disrepute, discredit, insult,offence, affront, loss of face, depreciation, belittlement,disparagement, detraction, derogation, obloquy: You cannotretreat without dishonour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aspersion, defamation, libel,slander, blot, slur, smear, smirch, black mark, blemish,denigration: His actions have brought us dishonour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(US dishonor)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A state of shame or disgrace;discredit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something that causes dishonour (a dishonour tohis profession).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Treat without honour or respect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disgrace (dishonoured his name).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Refuse to accept or pay (acheque or a bill of exchange).=====
    +
    -
    =====Archaic violate the chastityof; rape. [ME f. OF deshonor, deshonorer f. med.L dishonorare(as DIS-, HONOUR)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn
    Điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn
    (thương nghiệp) sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...); sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)

    Ngoại động từ

    Làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm hổ thẹn
    Làm nhục, làm mất trinh tiết (một người con gái...)
    (thương nghiệp) không nhận trả đúng hạn (thương phiếu...); không thực hiện đúng kỳ hạn (giao kèo...)

    hình thái từ

    Kinh tế

    sự từ chối chi trả (chi phiếu)
    từ chối chấp nhận (hối phiếu)
    từ chối chấp nhận (một chi phiếu, một hối phiếu)
    từ chối thanh toán
    constructive dishonour
    từ chối thanh toán có tính cách tượng trưng
    notice of dishonour
    giấy báo từ chối thanh toán
    statement of dishonour
    bản tuyên bố từ chối thanh toán
    từ chối trả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X