-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'dizməl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==18:32, ngày 1 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Depressing, gloomy, cheerless, melancholy, sombre, dreary,sad, bleak, funereal, lugubrious, forlorn, morose, solemn, dark,grim, wretched, woebegone, woeful, black, blue, joyless,doleful, dolorous, unhappy, miserable, lowering; pessimistic:She was alone, alone on the dismal moor. The prospects for thecompany looked very dismal.
Tham khảo chung
- dismal : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ