• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis´ɔ:rient</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    *V-ed: [[disoriented]]
    *V-ed: [[disoriented]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    ====== DISORIENTATE. [F d‚sorienter (as DIS-, ORIENT v.)]=====
    ====== DISORIENTATE. [F d‚sorienter (as DIS-, ORIENT v.)]=====

    19:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dis´ɔ:rient/

    Thông dụng

    Cách viết khác disorientate

    Ngoại động từ

    Làm mất phương hướng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    = DISORIENTATE. [F d‚sorienter (as DIS-, ORIENT v.)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X