• Revision as of 19:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dis´ɔ:rient/

    Thông dụng

    Cách viết khác disorientate

    Ngoại động từ

    Làm mất phương hướng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    = DISORIENTATE. [F d‚sorienter (as DIS-, ORIENT v.)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X