• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối===== ::to disown one's signature ::không t...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)=====
    =====Từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ disowning]]
     +
    *V-ed: [[ disowned]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    18:48, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối
    to disown one's signature
    không thừa nhận chữ ký
    Từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tuyệt giao

    Oxford

    V.tr.

    Refuse to recognize; repudiate; disclaim.
    Renounceone's connection with or allegiance to.
    Disowner n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X