• (đổi hướng từ Disowned)
    /dis´oun/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối
    to disown one's signature
    không thừa nhận chữ ký
    Từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tuyệt giao

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X