-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , abjure , abnegate , cast off , deny , disacknowledge , disallow , disavow , discard , disclaim , divorce oneself from , refuse to recognize , reject , renounce , repudiate , retract , abdicate , disinherit , expel , forsake
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ