• Revision as of 18:48, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối
    to disown one's signature
    không thừa nhận chữ ký
    Từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tuyệt giao

    Oxford

    V.tr.

    Refuse to recognize; repudiate; disclaim.
    Renounceone's connection with or allegiance to.
    Disowner n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X