• Revision as of 05:46, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng
    Đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên góp cho tổ chức từ thiện

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cúng
    quà biếu
    quà tặng, biếu
    quyên
    charitable donation
    sự quyên góp từ thiện
    collective donation
    sự quyên trợ tập thể
    public donation
    tiền quyên góp của công chúng
    sự cho
    tặng
    donation tax
    thuế tặng

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Gift, contribution, largesse, present, grant, award, alms,offering, bequest: Donations have exceeded our expectations.
    Giving, contribution, bestowal, allotment, provision, offer: Weare seeking the donation of a piano for our theatre group.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of donating.
    Something, esp. anamount of money, donated. [ME f. OF f. L donatio -onis f.donare give f. donum gift]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X