• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dreg</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">dreg</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    ::không còn tí gì
    ::không còn tí gì
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(usu. in pl.) a a sediment; grounds, lees, etc. b aworthless part; refuse (the dregs of humanity).=====
    =====(usu. in pl.) a a sediment; grounds, lees, etc. b aworthless part; refuse (the dregs of humanity).=====

    19:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dreg/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) cặn
    to drink (drain) to the dregs
    uống cạn
    Cái bỏ đi
    Tí còn lại, chút xíu còn lại
    not a dreg
    không còn tí gì

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (usu. in pl.) a a sediment; grounds, lees, etc. b aworthless part; refuse (the dregs of humanity).
    A smallremnant (not a dreg).
    Dreggy adj.colloq. [ME prob. f. ON dreggjar]

    Tham khảo chung

    • dreg : National Weather Service
    • dreg : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X