• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dru:p</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    *V-ed: [[drooped]]
    *V-ed: [[drooped]]
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====độ chúc=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    ===V.===
    +
    =====độ chúc=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Sag, hang (down), wilt, dangle: Flags drooped in thewindless heat.=====
    =====Sag, hang (down), wilt, dangle: Flags drooped in thewindless heat.=====
    =====Languish, weaken, flag, wilt, wither, be limp,slump, sag: Halfway through the marathon she began to droop abit.=====
    =====Languish, weaken, flag, wilt, wither, be limp,slump, sag: Halfway through the marathon she began to droop abit.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.=====
    =====V.=====

    20:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dru:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống
    Vẻ ủ rũ; sự chán nản
    Sự hạ giọng

    Nội động từ

    Ngả xuống, rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...)
    Nhìn xuống (mắt, đầu...)
    (thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...)
    Ủ rũ; chán nản
    Cúi, gục (đầu...) xuống

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    độ chúc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Sag, hang (down), wilt, dangle: Flags drooped in thewindless heat.
    Languish, weaken, flag, wilt, wither, be limp,slump, sag: Halfway through the marathon she began to droop abit.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Intr. & tr. hang or allow to hang down;languish, decline, or sag, esp. from weariness.
    Intr. a (ofthe eyes) look downwards. b poet. (of the sun) sink.
    Intr.lose heart; be dejected; flag.
    N.
    A drooping attitude.
    A loss of spirit or enthusiasm.
    Adj.(of an aircraft) having an adjustable nose or leading-edge flap.
    N. such an aircraft. [ME f. ON dr£pa hang the head f. Gmc:cf. DROP]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X