• /dru:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống
    Vẻ ủ rũ; sự chán nản
    Sự hạ giọng

    Nội động từ

    Ngả xuống, rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...)
    Nhìn xuống (mắt, đầu...)
    (thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...)
    Ủ rũ; chán nản
    Cúi, gục (đầu...) xuống

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    độ chúc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    inflate , rise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X