• /´dru:piη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Cúi xuống; rũ xuống, gục xuống
    Ủ rũ; chán nản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    wilt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X